hie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hie.
Từ điển Anh Việt
hie
/hai/
* nội động từ
(thơ ca) vội vã; đi vội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hie
Similar:
rush: move fast
He rushed down the hall to receive his guests
The cars raced down the street
Synonyms: hotfoot, hasten, speed, race, pelt along, rush along, cannonball along, bucket along, belt along, step on it
Antonyms: linger
Từ liên quan
- hie
- hiemal
- hielaman
- hierachy
- hierarch
- hieratic
- hieracium
- hieralgia
- hierarchy
- hierodule
- hierogram
- hierarchal
- hierarchic
- hieratical
- hierocracy
- hierodulic
- hieroglyph
- hierograph
- hierolatry
- hieronymus
- hierophant
- hierarchism
- hierarchical
- hieroglyphic
- hieroglyphics
- hierarchically
- hieroglyphical
- hieratic script
- hieroglyphically
- hieronymus bosch
- hieracium venosum
- hierarchical menu
- hierarchy of sets
- hierarchical level
- hierarchical model
- hierarchy analysis
- hierarchy of goals
- hierarchy of needs
- hierachical routing
- hieracium pilocella
- hieracium praealtum
- hierarchical system
- hierarchical display
- hierarchical network
- hierarchy of effects
- hieracium aurantiacum
- hierarchical notation
- hierarchical relation
- hierarchy of category
- hierarchical data base