hierophant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hierophant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hierophant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hierophant.

Từ điển Anh Việt

  • hierophant

    * danh từ

    đại tư giáo (cổ Hy-lạp)

    người giải thích những điều huyền bí