hielaman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hielaman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hielaman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hielaman.

Từ điển Anh Việt

  • hielaman

    * danh từ

    cũng hieleman; số nhiều hielamans, hielemans

    cái khiên nhỏ (bằng vỏ cây hoặc gỗ thổ dân úc (thường) dùng)