hieroglyphical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hieroglyphical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hieroglyphical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hieroglyphical.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hieroglyphical
Similar:
hieroglyphic: resembling hieroglyphic writing
hieroglyphic: written in or belonging to a writing system using pictorial symbols
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).