hierodulic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hierodulic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hierodulic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hierodulic.
Từ điển Anh Việt
hierodulic
* tính từ
(thuộc) người nô lệ hầu hạ trong đền Hy Lạp cổ