hierocracy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hierocracy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hierocracy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hierocracy.
Từ điển Anh Việt
hierocracy
/,haiə'rɔkrəsi/
* danh từ
chế độ thống trị của thầy tu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hierocracy
a ruling body composed of clergy