hieratic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hieratic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hieratic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hieratic.
Từ điển Anh Việt
hieratic
/,haiə'rætik/
* tính từ
(thuộc) thầy tu
hieratic writing: chữ thầy tu (ở cổ Ai-cập)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hieratic
a cursive form of Egyptian hieroglyphics; used especially by the priests
Synonyms: hieratic script
written or belonging to a cursive form of ancient Egyptian writing
hieratic Egyptian script
adhering to fixed types or methods; highly restrained and formal
the more hieratic sculptures leave the viewer curiously unmoved
Similar:
priestly: associated with the priesthood or priests
priestly (or sacerdotal) vestments
hieratic gestures
Synonyms: hieratical, sacerdotal