hieratical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hieratical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hieratical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hieratical.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hieratical
Similar:
priestly: associated with the priesthood or priests
priestly (or sacerdotal) vestments
hieratic gestures
Synonyms: hieratic, sacerdotal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).