hieratic script nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hieratic script nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hieratic script giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hieratic script.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hieratic script

    Similar:

    hieratic: a cursive form of Egyptian hieroglyphics; used especially by the priests

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).