hierogram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hierogram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hierogram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hierogram.
Từ điển Anh Việt
hierogram
* danh từ
chữ thầy tu, chữ tượng hình (cổ Ai-cập)