hieroglyph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hieroglyph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hieroglyph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hieroglyph.
Từ điển Anh Việt
hieroglyph
* danh từ
chữ viết tượng hình
ký hiệu bí mật
chữ viết khó đọc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hieroglyph
writing that resembles hieroglyphics (usually by being illegible)
Synonyms: hieroglyphic
a writing system using picture symbols; used in ancient Egypt
Synonyms: hieroglyphic