hiemal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hiemal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hiemal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hiemal.

Từ điển Anh Việt

  • hiemal

    /'haiiməl/

    * tính từ

    (thuộc) mùa đông

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hiemal

    * kỹ thuật

    mùa đông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hiemal

    Similar:

    brumal: characteristic of or relating to winter

    bears in brumal sleep

    Synonyms: hibernal