brumal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brumal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brumal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brumal.

Từ điển Anh Việt

  • brumal

    /'bru:məl/

    * tính từ

    (thuộc) mùa đông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brumal

    characteristic of or relating to winter

    bears in brumal sleep

    Synonyms: hibernal, hiemal