skim milk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
skim milk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skim milk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skim milk.
Từ điển Anh Việt
skim milk
/'skim'milk/
* danh từ
sữa đã lấy hết kem
Từ điển Anh Anh - Wordnet
skim milk
milk from which the cream has been skimmed
Synonyms: skimmed milk
Antonyms: whole milk
Từ liên quan
- skim
- skimp
- skimpy
- skimmed
- skimmer
- skim off
- skimcoat
- skimming
- skimpily
- skim milk
- skim over
- skim stock
- skimp over
- skimpiness
- skimpingly
- skim solids
- skimmed milk
- skimming cut
- skimming pit
- skimmer block
- skimmer scoop
- skimming head
- skimming hole
- skimming tank
- skimming-dish
- skimmer shovel
- skimming barge
- skimming dough
- skimming plant
- skimming price
- skimble-scamble
- skimming pocket
- skimming policy
- skimming system
- skimmer (shovel)
- skimming barrier
- skimming machine
- skimming station
- skimmed-milk powder
- skim-the-cream pricing
- skimming off the dross
- skimming type regulator