skim milk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skim milk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skim milk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skim milk.

Từ điển Anh Việt

  • skim milk

    /'skim'milk/

    * danh từ

    sữa đã lấy hết kem

Từ điển Anh Anh - Wordnet