skim stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
skim stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skim stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skim stock.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
skim stock
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
hỗn hợp phủ
Từ liên quan
- skim
- skimp
- skimpy
- skimmed
- skimmer
- skim off
- skimcoat
- skimming
- skimpily
- skim milk
- skim over
- skim stock
- skimp over
- skimpiness
- skimpingly
- skim solids
- skimmed milk
- skimming cut
- skimming pit
- skimmer block
- skimmer scoop
- skimming head
- skimming hole
- skimming tank
- skimming-dish
- skimmer shovel
- skimming barge
- skimming dough
- skimming plant
- skimming price
- skimble-scamble
- skimming pocket
- skimming policy
- skimming system
- skimmer (shovel)
- skimming barrier
- skimming machine
- skimming station
- skimmed-milk powder
- skim-the-cream pricing
- skimming off the dross
- skimming type regulator