skimp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
skimp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skimp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skimp.
Từ điển Anh Việt
skimp
/skimp/
* động từ
bủn xỉn, ăn ơ keo kiệt (với ai)
to skimp somebody in food: tính từng miếng ăn với người nào
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
skimp
* kỹ thuật
xây dựng:
hà tiện