scrimp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scrimp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scrimp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scrimp.

Từ điển Anh Việt

  • scrimp

    /skrimp/

    * nội động từ

    ăn ở bủn xỉn, ăn ở keo kiệt

    * ngoại động từ

    làm cho nhỏ lại, làm cho bé lại, làm cho hẹp lại

    cho nhỏ giọt; chắt bóp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scrimp

    subsist on a meager allowance

    scratch and scrimp

    Synonyms: stint, skimp