skimble-scamble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
skimble-scamble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skimble-scamble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skimble-scamble.
Từ điển Anh Việt
skimble-scamble
/'skimbl,skæmbl/
* tính từ
không có mạch lạc, lộn xộn