shaving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shaving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shaving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shaving.
Từ điển Anh Việt
shaving
/'ʃeiviɳ/
* danh từ
sự cạo
sự bào
(số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shaving
Similar:
shave: the act of removing hair with a razor
paring: a thin fragment or slice (especially of wood) that has been shaved from something
Synonyms: sliver
grazing: the act of brushing against while passing
Synonyms: skimming
shave: remove body hair with a razor
shave: cut closely
trim my beard
Synonyms: trim
shave: cut the price of
Synonyms: knock off
plane: cut or remove with or as if with a plane
The machine shaved off fine layers from the piece of wood
Synonyms: shave
shave: make shavings of or reduce to shavings
shave the radish
shave: touch the surface of lightly
His back shaved the counter in passing