shaving-foam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shaving-foam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shaving-foam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shaving-foam.

Từ điển Anh Việt

  • shaving-foam

    * danh từ

    kem cạo râu, bọt cạo râu