paring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paring.

Từ điển Anh Việt

  • paring

    /'peəriɳ/

    * danh từ

    việc gọt, việc cắt, việc xén, việc đẽo bớt

    (số nhiều) vỏ, vụn xén ra, mấu gọt ra

    potato parings: vỏ khoai

    nail parings: mấu móng tay cắt ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • paring

    a thin fragment or slice (especially of wood) that has been shaved from something

    Synonyms: sliver, shaving

    (usually plural) a part of a fruit or vegetable that is pared or cut off; especially the skin or peel

    she could peel an apple with a single long paring

    Similar:

    pare: decrease gradually or bit by bit

    Synonyms: pare down

    whittle: cut small bits or pare shavings from

    whittle a piece of wood

    Synonyms: pare

    skin: strip the skin off

    pare apples

    Synonyms: peel, pare

    pare: remove the edges from and cut down to the desired size

    pare one's fingernails

    trim the photograph

    trim lumber

    Synonyms: trim

    par: make a score (on a hole) equal to par