shaving cream nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shaving cream nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shaving cream giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shaving cream.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shaving cream
toiletry consisting of a preparation of soap and fatty acids that forms a rich lather for softening the beard before shaving
Synonyms: shaving soap
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).