shaving-block nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shaving-block nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shaving-block giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shaving-block.

Từ điển Anh Việt

  • shaving-block

    /'ʃeiviɳblɔk/

    * danh từ

    cục phèn xoa (sau khi cạo râu)