shaving-horse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shaving-horse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shaving-horse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shaving-horse.

Từ điển Anh Việt

  • shaving-horse

    /'ʃeiviɳhɔ:s/

    * danh từ

    giá bào (giá để giữ tấm ván khi bào)