lea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lea.
Từ điển Anh Việt
lea
/li:/
* danh từ
(thơ ca) cánh đồng cỏ
khoảng đất hoang
* danh từ
(nghành dệt) li (đơn vị chiều dài từ 80 đến 300 iat tuỳ địa phương)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lea
a unit of length of thread or yarn
Similar:
pasture: a field covered with grass or herbage and suitable for grazing by livestock
Synonyms: pastureland, grazing land, ley