leat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leat.

Từ điển Anh Việt

  • leat

    /li:t/

    * danh từ

    máng dẫn nước ra cối xay

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leat

    * kỹ thuật

    kênh dẫn

    máng dẫn