leatherwood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leatherwood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leatherwood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leatherwood.
Từ điển Anh Việt
leatherwood
* danh từ
loại cây nhỏ hoa vàng (vỏ dùng làm dây thừng, đan rỗ rá)
loại cây ở Nam Mỹ (Cyrilla racerniflora) có hoa trắng rất đẹp và lá xanh óng ánh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leatherwood
deciduous shrub of eastern North America having tough flexible branches and pliable bark and small yellow flowers
Synonyms: moosewood, moose-wood, wicopy, ropebark, Dirca palustris
Similar:
cyrilla: shrub or small tree of southeastern United States to West Indies and Brazil; grown for the slender racemes of white flowers and orange and crimson foliage
Synonyms: white titi, Cyrilla racemiflora