cyrilla nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyrilla nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyrilla giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyrilla.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cyrilla

    shrub or small tree of southeastern United States to West Indies and Brazil; grown for the slender racemes of white flowers and orange and crimson foliage

    Synonyms: leatherwood, white titi, Cyrilla racemiflora

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).