leatherette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leatherette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leatherette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leatherette.
Từ điển Anh Việt
leatherette
/'leðə'ret/
* danh từ
da giả
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
leatherette
* kỹ thuật
da nhân tạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leatherette
fabric made to look like leather
Synonyms: imitation leather