leather fern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leather fern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leather fern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leather fern.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leather fern
widely distributed fern of tropical southern hemisphere having leathery pinnatifid fronds
Synonyms: leatherleaf fern, ten-day fern, Rumohra adiantiformis, Polystichum adiantiformis
Similar:
golden fern: stout tropical swamp fern (especially tropical America) having large fronds with golden yellow sporangia covering the undersides
Synonyms: Acrostichum aureum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- leather
- leathern
- leathery
- leathered
- leatheroid
- leather cup
- leatherback
- leatherette
- leatherfish
- leatherjack
- leatherleaf
- leatherlike
- leatherneck
- leatherwood
- leatherwork
- leather belt
- leather carp
- leather case
- leather fern
- leather glue
- leather seal
- leather soap
- leather-back
- leather-head
- leather-neck
- leather apron
- leather strap
- leather strip
- leather-cloth
- leatherjacket
- leathery cure
- leather cement
- leather flower
- leather gasket
- leather grease
- leather washer
- leather-jacket
- leather-leafed
- leather-leaved
- leathery state
- leather bellows
- leather packing
- leather skivers
- leathery cheese
- leathery turtle
- leatherleaf fern
- leathery polypody
- leather technology
- leatherback turtle
- leathery grape fern