leather cement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leather cement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leather cement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leather cement.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
leather cement
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
keo dán da
Từ liên quan
- leather
- leathern
- leathery
- leathered
- leatheroid
- leather cup
- leatherback
- leatherette
- leatherfish
- leatherjack
- leatherleaf
- leatherlike
- leatherneck
- leatherwood
- leatherwork
- leather belt
- leather carp
- leather case
- leather fern
- leather glue
- leather seal
- leather soap
- leather-back
- leather-head
- leather-neck
- leather apron
- leather strap
- leather strip
- leather-cloth
- leatherjacket
- leathery cure
- leather cement
- leather flower
- leather gasket
- leather grease
- leather washer
- leather-jacket
- leather-leafed
- leather-leaved
- leathery state
- leather bellows
- leather packing
- leather skivers
- leathery cheese
- leathery turtle
- leatherleaf fern
- leathery polypody
- leather technology
- leatherback turtle
- leathery grape fern