leathery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leathery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leathery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leathery.

Từ điển Anh Việt

  • leathery

    /'leðəri/

    * tính từ

    như da; dai như da (thịt...)

    leathery beef: thịt bò dai như da

Từ điển Anh Anh - Wordnet