coriaceous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coriaceous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coriaceous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coriaceous.
Từ điển Anh Việt
coriaceous
/,kɔri'eiʃəs/
* tính từ
như da, dai như da
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coriaceous
resembling or made to resemble leather; tough but pliable
Synonyms: leathered, leatherlike, leathery