leather-cloth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leather-cloth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leather-cloth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leather-cloth.

Từ điển Anh Việt

  • leather-cloth

    /'leðəklɔθ/

    * danh từ

    vải da