leakey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leakey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leakey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leakey.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leakey

    English paleontologist (son of Louis Leakey and Mary Leakey) who continued the work of his parents; he was appointed director of a wildlife preserve in Kenya but resigned under political pressure (born in 1944)

    Synonyms: Richard Leakey, Richard Erskine Leakey

    English paleontologist (the wife of Louis Leakey) who discovered the Zinjanthropus skull that was 1,750,000 years old (1913-1996)

    Synonyms: Mary Leakey, Mary Douglas Leakey

    English paleontologist whose account of fossil discoveries in Tanzania changed theories of human evolution (1903-1972)

    Synonyms: Louis Leakey, Louis Seymour Bazett Leakey

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).