learnt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

learnt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm learnt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của learnt.

Từ điển Anh Việt

  • learnt

    /lə:n/

    * ngoại động từ learnt /lə:nt/

    học, học tập, nghiên cứu

    nghe thất, được nghe, được biết

    to learn a piece of news from someone: biết tin qua ai

    (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt), guộc duỵu âm phâng nội động từ

    học, học tập

    to learn by heart

    học thuộc lòng

    to learn by rate

    học vẹt

    I am (have) yet to learn

    tôi chưa biết như thế nào, để còn xem đã