leaky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leaky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leaky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leaky.
Từ điển Anh Việt
leaky
/'li:ki/
* tính từ
có lỗ rò, có lỗ hở, có kẽ hở, có chỗ thủng
hay để lộ bí mật
hay đái rắt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
leaky
* kỹ thuật
hở
lỗ rò
rò
giao thông & vận tải:
chỗ hở
chỗ rò
cơ khí & công trình:
không kín
điện lạnh:
rò điện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leaky
permitting the unwanted passage of fluids or gases
a leaky roof
a leaky defense system
Antonyms: tight
used informally; unable to retain urine
Similar:
blabbermouthed: prone to communicate confidential information
Synonyms: talebearing, tattling