leal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leal.

Từ điển Anh Việt

  • leal

    /li:l/

    * tính từ

    (Ê-cốt) (văn học) trung thành, chân thực

    the land of the lead

    (xem) land

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leal

    faithful and true

    leal to the core of her intrepid Scottish heart"- Harry Lauder