leacock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leacock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leacock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leacock.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leacock
Canadian economist best remembered for his humorous writings (1869-1944)
Synonyms: Stephen Leacock, Stephen Butler Leacock
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).