league nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
league nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm league giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của league.
Từ điển Anh Việt
league
/li:g/
* danh từ
dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km)
land (statude) league: dặm
marine league: dặm biển, hải lý
* danh từ
đồng minh, liên minh; hội liên đoàn
League of National: hội quốc liên
football league: liên đoàn bóng đá
to be in league with: liên minh với, liên kết với, câu kết với
* động từ
liên hiệp lại, liên minh, câu kết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
league
an association of sports teams that organizes matches for its members
Synonyms: conference
an association of states or organizations or individuals for common action
an obsolete unit of distance of variable length (usually 3 miles)
unite to form a league