leaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leaker.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
leaker
* kinh tế
đồ hộp không kín
* kỹ thuật
chỗ rò
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leaker
a surreptitious informant
the president wanted to know who the leakers were