leaks nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leaks nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leaks giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leaks.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
leaks
* kinh tế
kẽ hở
sự rò rỉ
leaks
* kinh tế
kẽ hở
sự rò rỉ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.