leaner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leaner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leaner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leaner.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leaner
(horseshoes) the throw of a horseshoe so as to lean against (but not encircle) the stake
Similar:
thin: lacking excess flesh
you can't be too rich or too thin
Yon Cassius has a lean and hungry look"-Shakespeare
Synonyms: lean
Antonyms: fat
lean: lacking in mineral content or combustible material
lean ore
lean fuel
Antonyms: rich
lean: containing little excess
a lean budget
a skimpy allowance
Synonyms: skimpy
lean: not profitable or prosperous
a lean year
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).