ley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ley nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ley giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ley.

Từ điển Anh Việt

  • ley

    /lei/

    * danh từ

    đất bỏ hoá

    (như) leu

Từ điển Anh Anh - Wordnet