ley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ley nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ley giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ley.
Từ điển Anh Việt
ley
/lei/
* danh từ
đất bỏ hoá
(như) leu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ley
Similar:
pasture: a field covered with grass or herbage and suitable for grazing by livestock
Synonyms: pastureland, grazing land, lea