leyte island nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leyte island nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leyte island giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leyte island.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leyte island

    Similar:

    leyte: a battle in World War II; the return of United States troops to the Philippines began with landings on Leyte Island in October 1944; the battle marked first use of kamikaze aircraft by the Japanese

    Synonyms: Leyte invasion

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).