lear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lear.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lear

    British artist and writer of nonsense verse (1812-1888)

    Synonyms: Edward Lear

    the hero of William Shakespeare's tragedy who was betrayed and mistreated by two of his scheming daughters

    Synonyms: King Lear

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).