lear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lear.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lear
British artist and writer of nonsense verse (1812-1888)
Synonyms: Edward Lear
the hero of William Shakespeare's tragedy who was betrayed and mistreated by two of his scheming daughters
Synonyms: King Lear
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lear
- learn
- leary
- learnt
- learned
- learner
- learning
- learboard
- learnable
- learnedly
- learnedness
- learning set
- learning rule
- learning unit
- learned person
- learning curve
- learning phase
- learned herring
- learned reaction
- learned response
- learner's permit
- learning ability
- learning control
- learning machine
- learning disorder
- learning tutorial
- learned profession
- learning disability
- learner's dictionary
- learner controlled instruction