learned profession nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

learned profession nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm learned profession giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của learned profession.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • learned profession

    one of the three professions traditionally believed to require advanced learning and high principles

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).