learned reaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

learned reaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm learned reaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của learned reaction.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • learned reaction

    a reaction that has been acquired by learning

    Synonyms: learned response

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).