learned herring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

learned herring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm learned herring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của learned herring.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • learned herring

    * kinh tế

    cá trích đã làm sạch