learned person nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

learned person nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm learned person giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của learned person.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • learned person

    Similar:

    initiate: someone who has been admitted to membership in a scholarly field

    Synonyms: pundit, savant

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).